We must stand firm against any form of discrimination.
Dịch: Chúng ta phải giữ vững lập trường chống lại mọi hình thức phân biệt đối xử.
The company is standing firm on its decision not to raise prices.
Dịch: Công ty kiên quyết không tăng giá.
giữ vững
giữ vững vị trí
sự vững chắc
vững chắc
30/12/2025
/ˈpraɪvɪt pɑrts/
ý tưởng
thuộc về hải quân
trẻ em được sinh ra từ ống nghiệm
khẩu vị cá nhân
Không khí sôi động
ẩn ý
ruột
lo cho hết