We must stand firm against any form of discrimination.
Dịch: Chúng ta phải giữ vững lập trường chống lại mọi hình thức phân biệt đối xử.
The company is standing firm on its decision not to raise prices.
Dịch: Công ty kiên quyết không tăng giá.
giữ vững
giữ vững vị trí
sự vững chắc
vững chắc
10/09/2025
/frɛntʃ/
cô đơn
sau khi đi học
ngon miệng, hấp dẫn
sự biểu đạt văn hóa
mô sẹo
thành phố lịch sử
chuỗi
phim phê bình xã hội