We must stand firm against any form of discrimination.
Dịch: Chúng ta phải giữ vững lập trường chống lại mọi hình thức phân biệt đối xử.
The company is standing firm on its decision not to raise prices.
Dịch: Công ty kiên quyết không tăng giá.
giữ vững
giữ vững vị trí
sự vững chắc
vững chắc
08/07/2025
/ˈkær.ət/
Ô uế, làm ô uế
trúng giải
thử nghiệm người dùng
Quỹ Đầu tư Tái thiết
Thí nghiệm thực tế
nhỏ nhất
phiên bản "đã vượt qua"
Giống nhau