We must stand firm against any form of discrimination.
Dịch: Chúng ta phải giữ vững lập trường chống lại mọi hình thức phân biệt đối xử.
The company is standing firm on its decision not to raise prices.
Dịch: Công ty kiên quyết không tăng giá.
giữ vững
giữ vững vị trí
sự vững chắc
vững chắc
07/11/2025
/bɛt/
gạo chưa xay xát
đền thờ
những khoảnh khắc khiêm nhường
sponge biển
cây thường xanh
Khu chế xuất
Bộ trưởng Bộ Ngoại giao
hoa bướm