The naval fleet was deployed for training exercises.
Dịch: Hạm đội hải quân đã được triển khai cho các bài tập huấn luyện.
He has extensive experience in naval architecture.
Dịch: Ông có kinh nghiệm phong phú trong kiến trúc hải quân.
hải dương
chiến tranh hải quân
hải quân
sĩ quan hải quân
13/06/2025
/ˈevɪdənt ˈprɒspekt/
xe pháo
sư tử biển
hoa nhện
mối quan tâm chính
gật đầu
tổng số, tổng cộng
khăn lau sạch
kỵ binh