The vibrant atmosphere of the festival was contagious.
Dịch: Không khí sôi động của lễ hội thật dễ lan tỏa.
The stadium was filled with a vibrant atmosphere as the game began.
Dịch: Sân vận động tràn ngập không khí sôi động khi trận đấu bắt đầu.
Không khí sống động
Không khí năng động
Sôi động
Một cách sôi động
13/06/2025
/ˈevɪdənt ˈprɒspekt/
ranh giới
cần sa
kết thúc ca làm việc
Điểm đến quốc tế
Sự cổ phần hóa
nền văn minh xanh
bánh đậu xanh
bình đựng sữa