The vibrant atmosphere of the festival was contagious.
Dịch: Không khí sôi động của lễ hội thật dễ lan tỏa.
The stadium was filled with a vibrant atmosphere as the game began.
Dịch: Sân vận động tràn ngập không khí sôi động khi trận đấu bắt đầu.
Không khí sống động
Không khí năng động
Sôi động
Một cách sôi động
05/08/2025
/ˈpʌblɪʃɪŋ fiːld/
chim lửa
không hiểu
bảo hiểm y tế tư nhân
Bạn có quen không?
chiến lược “từ khoá ngược”
thì thầm, xì xào
làm thủ tục nhận phòng khách sạn
mịn mượt