The vibrant atmosphere of the festival was contagious.
Dịch: Không khí sôi động của lễ hội thật dễ lan tỏa.
The stadium was filled with a vibrant atmosphere as the game began.
Dịch: Sân vận động tràn ngập không khí sôi động khi trận đấu bắt đầu.
Không khí sống động
Không khí năng động
Sôi động
Một cách sôi động
21/11/2025
/ˈstriːtˌwɔːkər/
bằng cử nhân
gói lãi suất đặc biệt
Thời kỳ đồ đá
Người thu gom rác
không thấm nước
dung lượng pin
thông báo chuẩn bị
cảnh rượt đuổi