She bought a ticket at the ticket booth.
Dịch: Cô ấy đã mua vé ở quầy vé.
The photo booth was very popular at the event.
Dịch: Gian hàng chụp ảnh rất được ưa chuộng tại sự kiện.
phát triển mạnh mẽ hoặc thành công dưới áp lực hoặc trong hoàn cảnh căng thẳng