She bought a ticket at the ticket booth.
Dịch: Cô ấy đã mua vé ở quầy vé.
The photo booth was very popular at the event.
Dịch: Gian hàng chụp ảnh rất được ưa chuộng tại sự kiện.
gian hàng
kiosk
quầy
không có động từ tương ứng
19/12/2025
/haɪ-nɛk ˈswɛtər/
Hủy đăng ký
cuộc biểu tình, sự phản đối
hàng cây rợp bóng mát
lễ nghi tôn giáo
Du thuyền
bồn nhựa
điều chỉnh lương hưu
cây xà phòng