She bought a ticket at the ticket booth.
Dịch: Cô ấy đã mua vé ở quầy vé.
The photo booth was very popular at the event.
Dịch: Gian hàng chụp ảnh rất được ưa chuộng tại sự kiện.
gian hàng
kiosk
quầy
không có động từ tương ứng
22/11/2025
/ɡrɪˈɡɔːriən ˈsɪstəm/
giấc ngủ ngắn
kiếm thêm thu nhập
các bệnh lý tim mạch
vận tải đường biển
sinh đôi
phát ngôn viên quân đội
Cơ hội ghi bàn
nâng cao hiệu suất