The play is currently in the staging process.
Dịch: Vở kịch hiện đang trong quá trình dàn dựng.
The company is staging a new production of Hamlet.
Dịch: Công ty đang dàn dựng một phiên bản mới của vở Hamlet.
Staging the house helped it sell quickly.
Dịch: Việc dàn dựng nhà đã giúp nó bán nhanh chóng.
anh/chị cùng bước (bước chân) với ai đó trong gia đình, thường là con của cha mẹ khác hoặc con riêng của cha/mẹ không chung huyết thống