The setup of the new computer took a few hours.
Dịch: Việc thiết lập máy tính mới mất vài giờ.
We need a proper setup for the event.
Dịch: Chúng ta cần một sự chuẩn bị hợp lý cho sự kiện.
cấu hình
bố trí
thiết lập
14/12/2025
/ðə nɛkst deɪ/
đậu phộng ăn vặt
Barcelona (tên thành phố ở Tây Ban Nha)
vĩ độ phơi sáng
bông nhẹ
tính căng cao
quầy bar, quán rượu
Sự hỏng hoặc thất bại của van trong hệ thống kỹ thuật hoặc y tế.
so sánh bất động sản