The stage performance was captivating.
Dịch: Màn biểu diễn sân khấu rất hấp dẫn.
She is preparing for her stage performance.
Dịch: Cô ấy đang chuẩn bị cho buổi biểu diễn sân khấu của mình.
biểu diễn trực tiếp
trình diễn kịch nghệ
biểu diễn
14/12/2025
/ðə nɛkst deɪ/
âm nhạc thư giãn
Người không tuân thủ giới tính
thành thạo trong Microsoft Office
có tính chất giả tạo, không tự nhiên
kiểm soát
sản phẩm kém chất lượng
không chê vào đâu được
Công nghệ di động