Her performance was impeccable.
Dịch: Buổi biểu diễn của cô ấy thật không chê vào đâu được.
He has impeccable taste in music.
Dịch: Anh ấy có gu âm nhạc không chê vào đâu được.
hoàn hảo
hoàn mỹ
sự không chê vào đâu được
một cách không chê vào đâu được
10/09/2025
/frɛntʃ/
nhan sắc hiện tại
vực sâu
Thảo luận trực tuyến
thủy
khả năng giảng dạy
người ủng hộ, đảng viên
tế bào thần kinh
3 bước đơn giản