The United Nations deployed a stabilization mission to the region.
Dịch: Liên Hợp Quốc triển khai nhiệm vụ ổn định tới khu vực đó.
The stabilization mission aimed to restore peace and order.
Dịch: Nhiệm vụ ổn định nhằm khôi phục hòa bình và trật tự.
nhiệm vụ gìn giữ hòa bình
hoạt động ổn định
sự ổn định
ổn định hóa
17/06/2025
/ɛnd ʌv ˈtriːtmənt/
sự kiện
rau củ nướng
Quản lý hàng tồn kho
áo thun hồng pastel
bình chứa kim loại
sự xâm lược
ngôi sao sân cỏ
Sự cố kỹ thuật