He had a sudden sneeze attack during the meeting.
Dịch: Anh ấy đã bị cơn hắt hơi bất ngờ trong cuộc họp.
A sneeze attack can be triggered by dust or allergens.
Dịch: Một cơn hắt hơi có thể được kích thích bởi bụi hoặc chất gây dị ứng.
hắt hơi
cơn hắt hơi
08/11/2025
/lɛt/
khởi hành
tình yêu định mệnh
hệ thống điện
cửa hàng tạp hóa
đường đi nội bộ trong công ty
tình trạng cấp tính
nản chí, làm nản lòng
Vóc dáng quyến rũ