He had a sudden sneeze attack during the meeting.
Dịch: Anh ấy đã bị cơn hắt hơi bất ngờ trong cuộc họp.
A sneeze attack can be triggered by dust or allergens.
Dịch: Một cơn hắt hơi có thể được kích thích bởi bụi hoặc chất gây dị ứng.
hắt hơi
cơn hắt hơi
18/12/2025
/teɪp/
người thu hút, người cướp
Khám phá thiên nhiên
sinh lời cao
nhà khoa học nghiên cứu
vật phẩm
Mạng nơ-ron nhân tạo
khám phá kinh tế
thung lũng