The leaves were scattered all over the ground.
Dịch: Những chiếc lá được rải rác khắp mặt đất.
She scattered the seeds in the garden.
Dịch: Cô ấy rải hạt giống trong vườn.
phân tán
rải ra
sự rải rác
rải rác
17/06/2025
/ɛnd ʌv ˈtriːtmənt/
đầy, trọn vẹn
Sự bảo vệ thiêng liêng hoặc được thần linh ban cho để che chở và giữ an toàn
cái cân; thang đo
dỡ bỏ lệnh cấm
xê dịch linh hoạt
hạ nhiệt
u hắc tố bào
rửa mắt