The fruit was spoiled after a few days.
Dịch: Quả đã bị hư hỏng sau vài ngày.
He spoiled the surprise by telling her.
Dịch: Anh đã làm hỏng bất ngờ bằng cách nói với cô ấy.
The milk has spoiled and smells bad.
Dịch: Sữa đã hỏng và có mùi khó chịu.
bị hư hỏng
bị phá hủy
bị gãy
sự hư hỏng
làm hư hỏng
07/11/2025
/bɛt/
sự cảm kích chân thành
sự tương thích
tượng Bác Hồ
ngoại ô, vùng ven thành phố
người dân uy tín
Kỹ thuật điều khiển
trụ rau cung cấp
dâu tây