The fruit was spoiled after a few days.
Dịch: Quả đã bị hư hỏng sau vài ngày.
He spoiled the surprise by telling her.
Dịch: Anh đã làm hỏng bất ngờ bằng cách nói với cô ấy.
The milk has spoiled and smells bad.
Dịch: Sữa đã hỏng và có mùi khó chịu.
Búp bê Nga, một loại búp bê truyền thống có thể mở ra để lộ ra những búp bê nhỏ hơn bên trong.