The fruit was spoiled after a few days.
Dịch: Quả đã bị hư hỏng sau vài ngày.
He spoiled the surprise by telling her.
Dịch: Anh đã làm hỏng bất ngờ bằng cách nói với cô ấy.
The milk has spoiled and smells bad.
Dịch: Sữa đã hỏng và có mùi khó chịu.
bị hư hỏng
bị phá hủy
bị gãy
sự hư hỏng
làm hư hỏng
09/06/2025
/ˈpækɪdʒɪŋ ruːlz/
Có vẻ ngoài tri thức/học thuật
người tận tâm, người hâm mộ
phòng truyền thông
áo sọc
Nỗ lực ngoại giao
cạnh tranh, hợp tác chặt chẽ
du khách nước ngoài
phân phối đều