She bought a box of menstrual pads at the store.
Dịch: Cô ấy đã mua một hộp băng vệ sinh ở cửa hàng.
It's important to change your menstrual pad regularly.
Dịch: Việc thay băng vệ sinh thường xuyên là rất quan trọng.
băng vệ sinh
băng vệ sinh kỳ kinh
kinh nguyệt
có kinh
06/11/2025
/kəmˈpliːtli ˈnætʃərəl/
khen tiếng chê
tóm tắt hợp đồng
mối quan hệ
Khách hàng thương mại
khu vực cấm
Điểm dừng
nước mắm lên men
sự tiếp xúc với tiếng ồn