She cut the cake into slivers.
Dịch: Cô ấy cắt bánh thành những miếng nhỏ.
He found a sliver of glass on the floor.
Dịch: Anh ấy tìm thấy một mảnh kính trên sàn.
mảnh vỡ
mảnh vụn
hành động cắt thành mảnh nhỏ
cắt thành mảnh nhỏ
05/08/2025
/ˈpʌblɪʃɪŋ fiːld/
giáo dục giới tính sớm
người già, người cao tuổi
tia, chùm sáng
kỳ thi cuối kỳ
an toàn đô thị
tầm nhìn ra sông Thames
làm máy bay cứu thương
canh tác, sự trồng trọt