The country initiated a war against its neighbor.
Dịch: Đất nước đó đã phát động một cuộc chiến chống lại nước láng giềng.
The general was ordered to initiate the war.
Dịch: Vị tướng được lệnh phát động cuộc chiến.
khởi động một cuộc chiến
bắt đầu một cuộc chiến
sự phát động cuộc chiến
sự bùng nổ chiến tranh
07/11/2025
/bɛt/
len alpaca
hoa ly đỏ
máy bay trinh sát
Trang web bán lẻ
trục lợi chính sách
bị nói xấu, vu khống, xuyên tạc
Môn thể thao bóng đá trong nhà, chơi với đội hình nhỏ và trên sân nhỏ.
Đồng minh châu Âu