chìa khoá mã hoá/thuật toán mã hoá dùng để mã hoá dữ liệu, Khóa bảo mật trong hệ thống mã hoá để mở khoá dữ liệu, Chìa khoá để giải mã thông tin bảo mật
Khoá học cho bạn
Một số từ bạn quan tâm
noun
rescue package
/ˈreskjuː ˌpækɪdʒ/
gói cứu trợ
adjective
upcoming
/ʌpˈkʌmɪŋ/
sắp tới, sắp diễn ra
noun
hanoi noodle dish
/həˈnɔɪ ˈnuːdəl dɪʃ/
Món ăn làm từ bún hoặc phở, thường được phục vụ cùng với thịt và nước dùng, đặc trưng của Hà Nội.