He is spilling coffee on the table.
Dịch: Anh ấy đang đổ cà phê lên bàn.
The child accidentally spilled the juice.
Dịch: Đứa trẻ vô tình làm đổ nước trái cây.
tràn
rò rỉ
sự đổ
đổ
03/08/2025
/ˈhɛdˌmɑːstər/
sau Vụ Nổ Lớn
Ngày nâng cao nhận thức về y tế
hoa nở về đêm
Xử lý cảm giác
các đồ dùng chơi golf
mười lăm ngày
phát ban
xe thể thao