He is spilling coffee on the table.
Dịch: Anh ấy đang đổ cà phê lên bàn.
The child accidentally spilled the juice.
Dịch: Đứa trẻ vô tình làm đổ nước trái cây.
tràn
rò rỉ
sự đổ
đổ
22/11/2025
/ɡrɪˈɡɔːriən ˈsɪstəm/
Đời nhàn
hài kịch ứng tác
quý đầu tiên
vì lợi ích của
hẹn hò lịch sử
ngày giao hàng
cái gậy làm từ tre
công cụ cải tiến