The company's revenue increased in the first quarter.
Dịch: Doanh thu của công ty tăng trong quý đầu tiên.
We will review our sales strategy for the first quarter.
Dịch: Chúng tôi sẽ xem xét chiến lược bán hàng của mình cho quý đầu tiên.
Quý 1
quý tài chính đầu tiên
quý
đầu tiên
03/08/2025
/ˈhɛdˌmɑːstər/
xe đua Group GT3
Trường đua Chang
cái cau mày, sự nhăn mặt
khả năng bắn súng
toa xe ngủ
Phong phú đa dạng
rải, vung vãi
sản phẩm