She is training for the speed swim event.
Dịch: Cô ấy đang luyện tập cho sự kiện bơi tốc độ.
He won the speed swim competition.
Dịch: Anh ấy đã thắng cuộc thi bơi tốc độ.
bơi nước rút
bơi nhanh
bơi tốc độ
31/12/2025
/ˈpoʊ.əm/
Lọc nội dung
tác phẩm solo
biểu phí
khóa học mở
Tai nạn ô tô
độ rõ âm thanh
Hoa hậu Mỹ
công việc kinh doanh