This is his first solo work.
Dịch: Đây là tác phẩm solo đầu tiên của anh ấy.
She is famous for her solo performances.
Dịch: Cô ấy nổi tiếng với những màn trình diễn solo của mình.
tác phẩm đơn
màn trình diễn đơn
nghệ sĩ solo
đơn, một mình
10/08/2025
/ɪɡˌzæmɪˈneɪʃən kəˈmɪti/
chương trình hoàn trả
Học tập hiệu quả
đo góc
lén lút ra ngoài
năng lực, khả năng, năng suất làm việc
các nghĩa vụ hành chính
thuật ngữ pháp lý
Công tác truyền giáo