Please specify your requirements.
Dịch: Vui lòng chỉ rõ yêu cầu của bạn.
The contract specifies the terms clearly.
Dịch: Hợp đồng xác định rõ các điều khoản.
xác định rõ
chi tiết hóa
sự chỉ rõ, đặc điểm kỹ thuật
cụ thể
03/08/2025
/ˈhɛdˌmɑːstər/
quyền lợi chính đáng
Thấu tình đạt lý
kế hoạch định cư
Điều chỉnh xe hơi
hạ cánh không theo lịch trình
cảm xúc chung
Sự cướp bóc, hôi của
dầu tiêu