Please specify your requirements.
Dịch: Vui lòng chỉ rõ yêu cầu của bạn.
The contract specifies the terms clearly.
Dịch: Hợp đồng xác định rõ các điều khoản.
xác định rõ
chi tiết hóa
sự chỉ rõ, đặc điểm kỹ thuật
cụ thể
17/06/2025
/ɛnd ʌv ˈtriːtmənt/
cuộc lâm sàng
doanh nghiệp công nghệ cao
Bảo hiểm tài sản thực
để lạc, đánh mất
Tinh hoa hội tụ
ngón tay cưới
giai đoạn ban đầu
sự kiện âm nhạc