These foods provide nutrients that are essential for good health.
Dịch: Những thực phẩm này cung cấp các chất dinh dưỡng cần thiết cho sức khỏe tốt.
The soil provides nutrients for the plants.
Dịch: Đất cung cấp chất dinh dưỡng cho cây trồng.
Nuôi dưỡng
Cho ăn
Chất dinh dưỡng
15/06/2025
/ˈnæʧərəl toʊn/
một câu nói dí dỏm, châm biếm hoặc hài hước
Tết Trung Thu
phân loại xây dựng
chính sách đối ứng
tương tác trên Facebook
số lô
mảnh, lớp mỏng
dịch vụ thiết yếu