The scandal received a lot of media attention.
Dịch: Vụ bê bối đã nhận được nhiều sự chú ý của truyền thông.
The politician's speech attracted media attention.
Dịch: Bài phát biểu của chính trị gia thu hút sự chú ý của báo chí.
phủ sóng truyền thông
sự chú ý của báo chí
truyền thông
đưa tin tức ra truyền thông
06/11/2025
/kəmˈpliːtli ˈnætʃərəl/
thiết bị điều chỉnh tỉ lệ
trò chơi đua xe
Đóng góp có giá trị
cá snapper
mở rộng kiến thức
Người có khả năng khác biệt
Bạn muốn nói gì?
ngạt khí