In the survey, gender and marital status are considered nominal data.
Dịch: Trong khảo sát, giới tính và tình trạng hôn nhân được xem là dữ liệu danh nghĩa.
Nominal data classifies objects into categories without any order.
Dịch: Dữ liệu danh nghĩa phân loại các đối tượng thành các danh mục mà không có thứ tự.