The floppy disk is an old storage device.
Dịch: Đĩa mềm là một thiết bị lưu trữ cũ.
His floppy hat blew away in the wind.
Dịch: Chiếc mũ mềm của anh ta bị thổi bay trong gió.
mềm
lỏng lẻo
tính mềm mại
rơi xuống
27/12/2025
/əˈplaɪ ˈsʌmθɪŋ ɒn skɪn/
mang ơn, biết ơn
quay trở lại
Sợ hãi
Thanh toán kỹ thuật số
việc chăn nuôi gia cầm
học sinh được kính trọng
Sự trẻ hóa từ bên trong
Dãy số trúng giải