The floppy disk is an old storage device.
Dịch: Đĩa mềm là một thiết bị lưu trữ cũ.
His floppy hat blew away in the wind.
Dịch: Chiếc mũ mềm của anh ta bị thổi bay trong gió.
mềm
lỏng lẻo
tính mềm mại
rơi xuống
01/08/2025
/trænˈzækʃən rɪˈsiːt/
chế độ dinh dưỡng
quán xá bình dân
Kiến trúc Việt Nam
Nguy cơ cao
Sáp báo vệ
khoảng tần số thấp
cá chép hóa rồng
giữ kết nối