The government is taking measures to promote export.
Dịch: Chính phủ đang thực hiện các biện pháp để thúc đẩy xuất khẩu.
We need to promote export to reduce trade deficit.
Dịch: Chúng ta cần thúc đẩy xuất khẩu để giảm thâm hụt thương mại.
tăng cường xuất khẩu
khuyến khích xuất khẩu
sự thúc đẩy xuất khẩu
06/11/2025
/kəmˈpliːtli ˈnætʃərəl/
thời gian rảnh
ống xả xe máy
thanh lọc đảng
trung tâm học tập
sự bảo vệ tài chính
Lào
thuộc về lục địa, đất liền
thuộc về hoặc có sự cần thiết về oxy