The account auditor reviewed the financial statements.
Dịch: Kiểm toán viên đã xem xét các báo cáo tài chính.
An account auditor ensures accuracy in financial reporting.
Dịch: Một kiểm toán viên đảm bảo tính chính xác trong báo cáo tài chính.
người kiểm toán
kiểm toán tài chính
kiểm toán
15/06/2025
/ˈnæʧərəl toʊn/
chiến thắng quan trọng hoặc đáng kể
áp đặt các giá trị
Nhạc sống
tuyến vú
cô vợ cao tay
hộp thư thoại
Sườn me
khâu vận hành thiết bị