The account auditor reviewed the financial statements.
Dịch: Kiểm toán viên đã xem xét các báo cáo tài chính.
An account auditor ensures accuracy in financial reporting.
Dịch: Một kiểm toán viên đảm bảo tính chính xác trong báo cáo tài chính.
người kiểm toán
kiểm toán tài chính
kiểm toán
01/08/2025
/trænˈzækʃən rɪˈsiːt/
Vòng bạn bè
than đá
Sự mua lại tài sản
chuyên ngành
gà bệnh
trí tuệ khiêm tốn
kế hoạch du lịch
An toàn sinh con