The account auditor reviewed the financial statements.
Dịch: Kiểm toán viên đã xem xét các báo cáo tài chính.
An account auditor ensures accuracy in financial reporting.
Dịch: Một kiểm toán viên đảm bảo tính chính xác trong báo cáo tài chính.
người kiểm toán
kiểm toán tài chính
kiểm toán
11/06/2025
/ˈboʊloʊ taɪ/
khu vực bị cô lập
sản xuất thương mại
đồ mặc giữ nhiệt
Phương pháp tiếp cận đổi mới
thực hiện nhiệm vụ
Chương trình học
Sốt virus
mang con vật khỏi tòa nhà