The account auditor reviewed the financial statements.
Dịch: Kiểm toán viên đã xem xét các báo cáo tài chính.
An account auditor ensures accuracy in financial reporting.
Dịch: Một kiểm toán viên đảm bảo tính chính xác trong báo cáo tài chính.
người kiểm toán
kiểm toán tài chính
kiểm toán
20/11/2025
sự xay, nghiền
bàn làm tốt
thị trường mở
khoảng trống chính trường
trang trí lễ kỷ niệm
cổ phiếu blue-chip
Chứng chỉ trung học nghề
than bùn