She played a beautiful solo piece on the piano.
Dịch: Cô ấy đã chơi một bản độc tấu piano rất hay.
The concert featured a solo piece for the violin.
Dịch: Buổi hòa nhạc có một tác phẩm độc tấu cho violin.
biểu diễn độc tấu
trình diễn đơn
độc tấu
11/08/2025
/ɪnˈtɛlɪdʒənt ˈtrænspɔːrtəɪʃən/
người cư trú
Hỗ trợ nhân đạo
bằng tốt nghiệp
Miễn phí vào cửa
thay ca
Sức khỏe vùng hậu môn
chuyên ngành thương mại quốc tế
bạn thân thiết