Fabric softener makes clothes feel softer.
Dịch: Chất làm mềm vải khiến quần áo cảm giác mềm mại hơn.
He applied a skin softener to keep his skin hydrated.
Dịch: Anh ấy đã thoa một loại chất làm mềm da để giữ cho da ẩm.
chất dưỡng
chất làm mềm da
sự mềm mại
làm mềm
04/08/2025
/ˈheɪ.wiˌweɪt roʊl/
canh tác sinh học động
sự nghiệp rất rủi ro
vũ trang
Liên đoàn Bóng đá Việt Nam
từ chối tình cảm
cuộc trò chuyện với
tải lên
địa điểm câu cá