The referee awarded a controversial penalty.
Dịch: Trọng tài đã cho hưởng một quả phạt đền gây tranh cãi.
The controversial penalty decision changed the outcome of the match.
Dịch: Quyết định phạt đền tranh cãi đã thay đổi kết quả trận đấu.
phạt đền gây tranh cãi
01/08/2025
/trænˈzækʃən rɪˈsiːt/
con gái út
xương chân
máy lọc không khí mini
giải phóng, tháo gỡ
trồng rừng trở lại
quý cuối
Hệ số
Thói quen tai hại