The referee awarded a controversial penalty.
Dịch: Trọng tài đã cho hưởng một quả phạt đền gây tranh cãi.
The controversial penalty decision changed the outcome of the match.
Dịch: Quyết định phạt đền tranh cãi đã thay đổi kết quả trận đấu.
phạt đền gây tranh cãi
16/06/2025
/ˈbɒdi ˈlæŋɡwɪdʒ/
hệ bạch huyết
cần gạt số
chi tiết tinh tế
Ngắt quãng, làm gián đoạn
người thẳng thắn
bữa trưa
Nhu cầu về việc làm
tín dụng cá nhân