The referee awarded a controversial penalty.
Dịch: Trọng tài đã cho hưởng một quả phạt đền gây tranh cãi.
The controversial penalty decision changed the outcome of the match.
Dịch: Quyết định phạt đền tranh cãi đã thay đổi kết quả trận đấu.
phạt đền gây tranh cãi
17/12/2025
/ɪmˈprɛsɪv ˈɡræfɪks/
hút
mình, ta (đại từ nhân xưng ngôi thứ nhất số ít trong tiếng Việt)
nghĩa vụ có điều kiện
hiệp hội nghề nghiệp
nhất, nhiều nhất
biết cách phát huy
trung tâm phân phối
trang phục chuyên nghiệp