chìa khoá mã hoá/thuật toán mã hoá dùng để mã hoá dữ liệu, Khóa bảo mật trong hệ thống mã hoá để mở khoá dữ liệu, Chìa khoá để giải mã thông tin bảo mật
Khoá học cho bạn
Một số từ bạn quan tâm
noun
public area
/ˈpʌb.lɪk ˈɛəriə/
khu vực công cộng
noun
Viet Minh canned meat
Thịt hộp Việt Minh
noun
quantity
/ˈkwɒn.tɪ.ti/
số lượng
noun
jujube
/ˈdʒuː.dʒuːb/
Táo tây (một loại quả ăn được, thuộc chi Ziziphus)