She is a well-known socialite in the city.
Dịch: Cô ấy là một người sống thượng lưu nổi tiếng trong thành phố.
The party was filled with socialites from all over the country.
Dịch: Bữa tiệc đầy những người sống thượng lưu từ khắp nơi trong nước.
người thích giao du
người nổi tiếng
xã hội
23/12/2025
/ˈkɔːpərət rɪˈpɔːrt/
người quảng cáo
vé ảo
nghi thức xã hội
siêu máy tính
giá niêm yết công khai
khớp gối
kem dưỡng da sau khi tắm nắng
địa phương ngập sâu