He is a famous advertiser.
Dịch: Anh ấy là một người quảng cáo nổi tiếng.
The advertiser aims to reach a younger audience.
Dịch: Nhà quảng cáo nhắm mục tiêu đến đối tượng khán giả trẻ hơn.
người tiếp thị
người quảng bá
quảng cáo
thuộc về quảng cáo
29/07/2025
/ˌiːkoʊˌfrendli trænsfərˈmeɪʃən/
môn thể thao criket
tiến bộ mang tính xây dựng
nhiễm ký sinh trùng
mùi gỗ
tiêu thụ bí mật
thương hiệu rõ ràng
Phẩm phục quan trọng
địa hình