He is a famous advertiser.
Dịch: Anh ấy là một người quảng cáo nổi tiếng.
The advertiser aims to reach a younger audience.
Dịch: Nhà quảng cáo nhắm mục tiêu đến đối tượng khán giả trẻ hơn.
người tiếp thị
người quảng bá
quảng cáo
thuộc về quảng cáo
05/11/2025
/ˈjɛl.oʊ ˈʌn.jən/
Động tác giả, sự đánh lừa
gỡ bỏ, loại bỏ
bộ xử lý nhanh
cộng đồng thể thao
tiến bộ học tập
tầm nhìn
người quyết định
máy móc