I bought a virtual ticket for the concert online.
Dịch: Tôi đã mua một vé ảo cho buổi hòa nhạc trực tuyến.
The virtual ticket allows you to attend the event from home.
Dịch: Vé ảo cho phép bạn tham gia sự kiện từ nhà.
vé điện tử
vé kỹ thuật số
vé
đặt chỗ
27/09/2025
/læp/
doanh nghiệp cộng đồng
Khu dân cư bền vững
quyền từ chối
trung tâm sơ tán
chi phí tổng
giáo viên phân tích
dành cho trẻ em
làm để sống hay làm để chết