I bought a virtual ticket for the concert online.
Dịch: Tôi đã mua một vé ảo cho buổi hòa nhạc trực tuyến.
The virtual ticket allows you to attend the event from home.
Dịch: Vé ảo cho phép bạn tham gia sự kiện từ nhà.
vé điện tử
vé kỹ thuật số
vé
đặt chỗ
11/06/2025
/ˈboʊloʊ taɪ/
hình tượng, biểu tượng
chíp bán dẫn
khung, khung hình, khung tranh
pressing quyết liệt
thuộc về cả nam và nữ; không rõ ràng về giới tính
Giao thông đông đúc
người tham gia giao thông
khao khát