I bought a virtual ticket for the concert online.
Dịch: Tôi đã mua một vé ảo cho buổi hòa nhạc trực tuyến.
The virtual ticket allows you to attend the event from home.
Dịch: Vé ảo cho phép bạn tham gia sự kiện từ nhà.
vé điện tử
vé kỹ thuật số
vé
đặt chỗ
16/06/2025
/ˈbɒdi ˈlæŋɡwɪdʒ/
loại bỏ
cầu thủ bóng đá
sự hạn chế
tương lai chung
Trang sức mỹ ký
tập tin
mạnh mẽ, có sức mạnh
đối tác lý tưởng