Social stability is essential for economic growth.
Dịch: Sự ổn định xã hội là rất cần thiết cho tăng trưởng kinh tế.
The government is working to maintain social stability.
Dịch: Chính phủ đang nỗ lực duy trì sự ổn định xã hội.
trật tự xã hội
sự ổn định cộng đồng
ổn định
làm ổn định
20/09/2025
/ˈfɒləʊɪŋ wɪnd/
vợ chồng
bữa tối riêng tư
chuyên gia ngân hàng
đôi chân đáng yêu
quả cầu, hình cầu
xốc lại tinh thần
sống động, đầy sức sống
phụ âm