A security alert was issued after the breach.
Dịch: Một cảnh báo an ninh đã được đưa ra sau vụ xâm nhập.
The system generated a security alert.
Dịch: Hệ thống đã tạo ra một cảnh báo an ninh.
cảnh báo bảo mật
14/09/2025
/ˈpɪmpəl/
chỉ đạo
Nói trước công chúng
người đi bộ, người đi dạo
cú sút chân trái
Quản lý đô thị
cha của Giáo hội
có kỹ năng, tài năng
muối ăn