chìa khoá mã hoá/thuật toán mã hoá dùng để mã hoá dữ liệu, Khóa bảo mật trong hệ thống mã hoá để mở khoá dữ liệu, Chìa khoá để giải mã thông tin bảo mật
Khoá học cho bạn
Một số từ bạn quan tâm
noun
cuisine
/kwɪˈziːn/
Ẩm thực
noun
political center
/pəˈlɪtɪkəl ˈsentər/
trung tâm chính trị
noun
authentication mark
/ɔːˈθentɪkeɪtɪŋ mɑrk/
dấu hiệu xác thực
verb
unclog drainage
/ʌnˈklɒɡ ˈdreɪnɪdʒ/
khơi thông dòng chảy tiêu úng
noun
emigration
/ˌemɪˈɡreɪʃən/
sự di cư (khỏi một nước)
noun
affective labor
/əˈfɛk.tɪv ˈleɪ.bɚ/
công việc cảm xúc
noun
Anticipated audience feedback
/ænˈtɪsɪpeɪtɪd ˈɔːdiəns ˈfiːdbæk/
bình luận khán giả mong chờ
noun
cameo
/ˈkæm.i.oʊ/
vai diễn nhỏ, thường là một vai khách mời trong phim hay chương trình