The authentication mark ensures the product's quality.
Dịch: Dấu hiệu xác thực đảm bảo chất lượng sản phẩm.
Look for the authentication mark before purchasing.
Dịch: Hãy tìm dấu hiệu xác thực trước khi mua hàng.
dấu chứng nhận
dấu xác minh
sự xác thực
xác thực
11/06/2025
/ˈboʊloʊ taɪ/
mãng cầu xiêm
Giảm tiếng ồn
viêm bao hoạt dịch
sự đa dạng của các bộ phận
trộn lẫn, pha trộn
dạy
bảo vệ vai
hát vang giữa