The wedding had a smorgasbord of delicious dishes.
Dịch: Đám cưới có một bữa tiệc buffet với nhiều món ăn ngon.
The festival offered a smorgasbord of cultural activities.
Dịch: Lễ hội cung cấp một sự đa dạng các hoạt động văn hóa.
tiệc buffet
đa dạng
bữa tiệc buffet
06/11/2025
/kəmˈpliːtli ˈnætʃərəl/
xây dựng năng lực nội bộ
sự miễn dịch
hàm số
phun trào
tài liệu quỹ
kết nối ảo
phân đoạn diễn
nhà soạn kịch