The wedding had a smorgasbord of delicious dishes.
Dịch: Đám cưới có một bữa tiệc buffet với nhiều món ăn ngon.
The festival offered a smorgasbord of cultural activities.
Dịch: Lễ hội cung cấp một sự đa dạng các hoạt động văn hóa.
tiệc buffet
đa dạng
bữa tiệc buffet
10/06/2025
/pɔɪnts beɪst ˈsɪstəm/
phí vận chuyển
được truyền thuyết, nổi tiếng trong truyền thuyết
Triệu phú
danh tiếng xấu
quảng cáo việc làm
cống, ống thoát nước
cốc
người bán