Her eagerness to learn new things is inspiring.
Dịch: Sự háo hức của cô ấy trong việc học hỏi những điều mới thật đáng khâm phục.
He approached the project with great eagerness.
Dịch: Anh ấy tiếp cận dự án với sự háo hức lớn.
sự nhiệt tình
sự háo hức
háo hức
27/07/2025
/ˈæsfɔlt/
sổ nhật ký, nhật ký
Sự tái tạo tế bào
Xu hướng giảm sút
ưu tiên chung
động cơ đua
Giao diện người dùng đồ họa
những hành vi mới
cuộc sống trong khuôn viên trường