We enjoyed a delicious buffet at the wedding.
Dịch: Chúng tôi đã thưởng thức một tiệc buffet ngon miệng tại đám cưới.
The hotel offers a breakfast buffet every morning.
Dịch: Khách sạn cung cấp tiệc buffet sáng mỗi sáng.
bàn tiệc tự chọn
bữa ăn tự phục vụ
người phục vụ buffet
phục vụ buffet
24/09/2025
/ˈskɒl.ə.ʃɪp ɪɡˈzæm/
người bán hàng ở quầy hàng
chai
lưới điện
học tập tương tác
Xây dựng, tích lũy
tốt nghiệp từ đại học
lịch sử tội phạm
hô hoán