She decided to keep her maiden name after marriage.
Dịch: Cô ấy quyết định giữ lại tên thời con gái sau khi kết hôn.
It's common for women to use their maiden names professionally.
Dịch: Phụ nữ thường sử dụng tên thời con gái trong công việc.
What was your mother's maiden name?
Dịch: Tên thời con gái của mẹ bạn là gì?