He slurped his soup loudly.
Dịch: Anh ấy húp súp một cách ồn ào.
She slurped the noodles.
Dịch: Cô ấy húp mì.
húp
nuốt
tiếng húp
hành động húp
30/07/2025
/fɜrst praɪz/
Dịch trực tiếp
chỉ số kinh tế
Khoai lang chiên
các hình phạt quy định
đánh giá của chính phủ
bánh lái
Hệ vi sinh vật trong ruột
Mẫu người, hình mẫu