He slurped his soup loudly.
Dịch: Anh ấy húp súp một cách ồn ào.
She slurped the noodles.
Dịch: Cô ấy húp mì.
húp
nuốt
tiếng húp
hành động húp
08/11/2025
/lɛt/
thịt chế biến
Kiểm soát nhiễm khuẩn
báo cáo tồn kho
Cơ quan người Việt
người lang thang
Phòng nhân sự
hải sản còn sống
giải ngân sớm