The market sells a variety of live shellfish.
Dịch: Chợ bán nhiều loại hải sản còn sống.
She ordered live shellfish for the dinner.
Dịch: Cô ấy gọi hải sản còn sống cho bữa tối.
hải sản sống
hải sản vỏ sò tươi
hải sản vỏ sò
còn sống
16/06/2025
/ˈbɒdi ˈlæŋɡwɪdʒ/
phản hồi tốt
tội ăn trộm
Bị mắc kẹt
thì, đã, là (ở dạng quá khứ của 'be')
giao dịch sản phẩm
gây ghê tởm
xưởng nghệ thuật
sinh sống đẳng cấp quốc tế