She took a sip of her coffee.
Dịch: Cô ấy nhấp một ngụm cà phê.
He sipped slowly to enjoy the flavor.
Dịch: Anh ấy nhấp từ từ để thưởng thức hương vị.
hớp, uống ồn ào
uống
ngụm
đã nhấp
28/12/2025
/ˈskwɛr ˈpætərnd/
đối mặt với khó khăn
phương tiện giao thông
chứng não úng thủy
tiên đoán
con trâu
Cua đồng châu Á
tê tra (một loại hình hình học trong toán học)
sự phát âm