Chất làm đặc hoặc làm đặc lại, thường được sử dụng để tăng độ nhớt của dung dịch hoặc chất lỏng, Chất làm nhớt trong mỹ phẩm hoặc thuốc mỡ, Chất phụ gia trong ngành công nghiệp thực phẩm
Khoá học cho bạn
Một số từ bạn quan tâm
noun
billionaire
/ˈbɪljəˌnɛr/
tỷ phú
noun
pane
/peɪn/
tấm kính, ô cửa
noun
Disclosure after questioning
/dɪˈskloʊʒər ˈæftər ˈkwɛstʃənɪŋ/
Khai báo sau thẩm vấn
noun
seed germination
/siːd dʒɜːrmɪˈneɪʃən/
sự nảy mầm của hạt
noun
air base
/ˈer ˌbeɪs/
căn cứ không quân
noun
oddball
/ˈɔdˌbɔl/
người lập dị
noun
delegation level
/ˌdelɪˈɡeɪʃən ˈlevəl/
cấp độ phái đoàn
noun
scots gaelic
/skɒts ˈɡeɪlɪk/
Tiếng Gaelic Scotland, một ngôn ngữ Celtic được nói chủ yếu ở Scotland.