Slicing bread is easier with a sharp knife.
Dịch: Cắt lát bánh mì thì dễ hơn với một con dao sắc.
He is slicing the vegetables for the salad.
Dịch: Anh ấy đang cắt lát rau cho món salad.
cắt
phân chia
lát
cắt lát
25/09/2025
/ɪnˈdʒɔɪ.mənt/
lửa trại
xác định xe hơi
Hỗ trợ văn phòng
đau buồn, khổ sở
văn hóa thức ăn nhanh
trang trại nuôi cá
sách xanh (thường chỉ các tài liệu hoặc báo cáo chính thức)
sự tầm thường, sự trần tục