He is superior to his peers in intelligence.
Dịch: Anh ấy cao hơn những người bạn cùng trang lứa về trí tuệ.
This model is superior to the previous one.
Dịch: Mẫu này ưu việt hơn mẫu trước.
She has a superior attitude towards her work.
Dịch: Cô ấy có thái độ ưu việt đối với công việc của mình.