Her seniority rank helped her secure the promotion.
Dịch: Cấp bậc thâm niên của cô ấy đã giúp cô nhận được thăng chức.
In many organizations, seniority rank determines job security.
Dịch: Trong nhiều tổ chức, cấp bậc thâm niên quyết định sự ổn định trong công việc.