The sailors returned to their sleeping quarters.
Dịch: Các thủy thủ trở về khu vực ngủ của họ.
These sleeping quarters are very cramped.
Dịch: Những chỗ ngủ này rất chật chội.
Ký túc xá
Doanh trại
25/12/2025
/dɪˈklɛr piːs/
quản lý vốn
Nấu ăn chậm
chương trình hỗ trợ nhân viên
khám phá ẩm thực
khoa học thiên văn
giai đoạn đầu
kiên trì
thuộc về pháp y